Thực đơn
Kristóf Herjeczki Thống kê câu lạc bộCâu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp | Châu Âu | Tổng | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
Budapest Honvéd II | |||||||||
2014–15 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0 | |
2015–16 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0 | |
2016–17 | 14 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 | 4 | |
Tổng | 30 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 30 | 4 | |
Budapest Honvéd | |||||||||
2017–18 | 9 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0 | |
Tổng | 9 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0 | |
Tổng cộng sự nghiệp | 39 | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 | 40 | 4 |
Cập nhật theo các trận đấu đã diễn ra tính đến ngày 28 tháng 10 năm 2017.
Thực đơn
Kristóf Herjeczki Thống kê câu lạc bộLiên quan
Kristóf Herjeczki Kristóf Polgár Kristóf Ágota Kristofer Hivju Kristof D'haene Kristoffer Näfver Kristoffer Aamot Kristopher Da Graca Kristotomus flavus Kristotomus chalchaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Kristóf Herjeczki http://adatbank.mlsz.hu/match/46/0/16811/1/1240160... http://adatbank.mlsz.hu/player/224443.html https://int.soccerway.com/players/kristof-herjeczk...